Tổn thương thận cấp tính là gì? Các nghiên cứu khoa học về Tổn thương thận cấp tính

Tổn thương thận cấp tính (AKI) là tình trạng suy giảm nhanh chức năng thận trong vài giờ đến vài ngày, dẫn đến tích tụ ure, creatinine, rối loạn điện giải. AKI là hội chứng mất khả năng điều hòa nước, điện giải và toan–kiềm do thận suy giảm, có thể gây tích tụ chất độc và tiến triển thành bệnh thận mạn.

Định nghĩa tổn thương thận cấp tính (AKI)

Tổn thương thận cấp tính (Acute Kidney Injury – AKI) là hội chứng lâm sàng đặc trưng bởi sự giảm nhanh chức năng thận trong vòng vài giờ đến vài ngày, dẫn đến tích tụ sản phẩm chuyển hóa chứa nitơ (ure, creatinine) trong huyết thanh và mất khả năng duy trì cân bằng điện giải, nước cũng như toan–kiềm. AKI không chỉ đơn thuần là chỉ số creatinine tăng mà phản ánh tổn thương nhu mô thận, rối loạn cơ chế lọc và bài xuất của nephron.

Tỷ lệ AKI ở bệnh nhân nhập ICU dao động từ 20–50%, với nguy cơ tử vong tăng theo mức độ nặng của tổn thương. Xác định sớm AKI giúp can thiệp kịp thời, giảm biến chứng toàn thân, đồng thời hạn chế tiến triển sang bệnh thận mạn. Theo KDIGO (2012), chẩn đoán dựa trên thay đổi creatinine và lượng nước tiểu:

Tiêu chí Giá trị Thời gian
Tăng creatinine huyết thanh ≥ 0.3 mg/dL Trong 48 giờ
Tăng creatinine huyết thanh ≥ 1.5 lần so với nền Trong 7 ngày
Thể tích nước tiểu < 0.5 mL/kg/giờ Ít nhất 6 giờ

Việc phân định giai đoạn AKI (1–3) không chỉ giúp dự báo tiên lượng mà còn hướng dẫn chiến lược theo dõi và điều trị. Mỗi giai đoạn tương ứng với nguy cơ biến chứng và khả năng cần can thiệp lọc máu cấp cứu khác nhau.

Nguyên nhân gây tổn thương thận cấp tính

Nguyên nhân AKI được chia thành ba nhóm chính dựa trên vị trí và cơ chế tổn thương:

  • Tiền thận: Giảm tưới máu thận do hạ huyết áp, giảm thể tích tuần hoàn (mất dịch, xuất huyết), sốc tim, sốc nhiễm trùng.
  • Tại thận: Tổn thương trực tiếp nhu mô thận, gồm hoại tử ống thận cấp (ATN) do thiếu máu cục bộ hoặc độc chất, viêm cầu thận, bệnh ống kẽ.
  • Hậu thận: Tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu từ cầu thận đến bàng quang, ví dụ sỏi niệu quản, u bàng quang, phì đại tuyến tiền liệt.

Trong cơ cấu nguyên nhân, hoại tử ống thận cấp chiếm khoảng 40–50% trường hợp AKI tại ICU, trong khi giảm thể tích máu (tiền thận) chiếm 30–35%. Tắc nghẽn hậu thận ít gặp hơn (10–15%) nhưng cần loại trừ sớm để tránh tổn thương thận vĩnh viễn.

Nhóm nguyên nhân Tỷ lệ (%)
Tiền thận 30–35
Tại thận (ATN, viêm) 40–50
Hậu thận 10–15

Phân loại này hỗ trợ lâm sàng trong việc lựa chọn xét nghiệm chẩn đoán bổ sung (siêu âm thận, phân tích nước tiểu) và can thiệp nhằm loại bỏ nguyên nhân căn bản.

Sinh lý bệnh học

Cơ chế sinh lý bệnh AKI thường kết hợp giữa giảm tưới máu thận và tổn thương tế bào ống thận. Giai đoạn khởi đầu (initiation) là lúc giảm lưu lượng máu cầu thận, kích hoạt loạt phản ứng viêm và stress oxy hóa, tạo ra gốc tự do, làm suy giảm chức năng tiểu quản thận.

Giai đoạn thực tổn (extension) còn gọi là phase of injury, đặc trưng bởi:

  • Phù tế bào ống thận, hẹp lòng ống, ứ trệ dịch tiểu.
  • Hoạt hóa cytokine (TNF-α, IL-6), thu hút bạch cầu vào nhu mô thận.
  • Tích tụ năng lượng chu trình tế bào suy giảm, apoptosis tăng.

Trong giai đoạn hồi phục (recovery), tế bào biểu mô ống thận tái tạo, chức năng lọc dần hồi phục. Tuy nhiên, nếu giai đoạn này kéo dài hoặc có tổn thương tái đi tái lại, mô kẽ thận có thể xơ hóa, dẫn đến bệnh thận mạn.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng lâm sàng của AKI có thể không đặc hiệu nhưng thường xuất hiện nhanh chóng theo mức độ nặng:

  • Rối loạn nước tiểu: Thiểu niệu (< 400 mL/ngày) hoặc vô niệu (< 100 mL/ngày).
  • Phù toàn thân: Phù chân, phù mặt, tràn dịch màng phổi.
  • Rối loạn điện giải: Tăng kali máu, toan chuyển hóa.
  • Triệu chứng toàn thân: Buồn nôn, nôn, mệt mỏi, lú lẫn (trong toan nặng).
Triệu chứng Tỷ lệ gặp (%)
Thiểu niệu/vô niệu 60–70
Phù 40–50
Tăng kali máu 30–40
Lú lẫn/ý thức giảm 10–15

Cơ sở chẩn đoán dựa trên kết hợp lâm sàng, xét nghiệm sinh hóa và hình ảnh (siêu âm thận) để loại trừ nguyên nhân hậu thận và đánh giá mức độ tổn thương nhu mô.

Cận lâm sàng và chẩn đoán

Đánh giá cận lâm sàng AKI bắt đầu với xét nghiệm sinh hóa cơ bản nhằm định lượng creatinine và ure huyết thanh. Creatinine là chỉ điểm chính, nhưng bị ảnh hưởng bởi tuổi, giới, khối cơ; do đó cần kết hợp với xét nghiệm bổ trợ khác. Xác định tốc độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) bằng công thức CKD-EPI hoặc MDRD hỗ trợ theo dõi tiến triển tổn thương.

Phân tích nước tiểu (dipstick và định lượng vi ống thận) cung cấp thông tin phân biệt tổn thương tiền thận và nhu mô thận. Các chỉ số thường dùng:

  • FENa (fractional excretion of sodium): < 1% gợi ý tiền thận, ≥ 2% gợi ý tại thận.
  • FEUrea (fractional excretion of urea): hữu ích khi dùng lợi tiểu.
  • Hình ảnh vi ống (muddy brown casts) trong hoại tử ống thận cấp.

Siêu âm thận hai bên cần được thực hiện sớm để loại trừ nguyên nhân tắc nghẽn (hậu thận). Hình ảnh giãn bể thận, đài bể thận hai bên chứng tỏ tắc nghẽn mạn tính hoặc cấp tính. Siêu âm Doppler còn cho thấy lưu lượng máu thận giảm trong trường hợp tiền thận.

Các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm:

  1. Điện giải đồ (Na⁺, K⁺, Ca²⁺, P⁻) và pH máu.
  2. Định lượng protein niệu và albumin niệu để loại trừ viêm cầu thận.
  3. Công thức máu toàn bộ và CRP khi nghi ngờ nhiễm trùng hoặc viêm hệ thống.

Phân độ AKI

Theo hướng dẫn KDIGO 2012, AKI chia làm ba giai đoạn, căn cứ thay đổi creatinine và lượng nước tiểu:

Giai đoạn Thay đổi creatinine Diện niệu
Giai đoạn 1 1.5–1.9 lần so với nền hoặc ↑ ≥ 0.3 mg/dL < 0.5 mL/kg/giờ trong ≥ 6 giờ
Giai đoạn 2 2.0–2.9 lần so với nền < 0.5 mL/kg/giờ trong ≥ 12 giờ
Giai đoạn 3 ≥ 3.0 lần so với nền hoặc ≥ 4.0 mg/dL hoặc bắt đầu lọc máu < 0.3 mL/kg/giờ trong ≥ 24 giờ hoặc vô niệu ≥ 12 giờ

Phân độ AKI giúp xác định mức độ nặng, hướng dẫn tần suất theo dõi creatinine và quyết định ngưỡng nhập viện ICU hay bắt đầu điều trị thay thế thận (RRT).

Điều trị tổn thương thận cấp tính

Điều trị AKI tập trung trên bốn mục tiêu chính: hồi phục tưới máu, bảo vệ nhu mô thận, chỉnh sửa rối loạn toàn thân và hỗ trợ chức năng thận nếu cần. Bước đầu là đánh giá thể tích tuần hoàn:

  • Truyền dịch tinh thể cân bằng (normal saline thay thế isotonic hoặc balanced crystalloid) để đạt mục tiêu CVP 8–12 mmHg ở bệnh nhân có thể bù dịch.
  • Tránh quá tải dịch bằng theo dõi cân nặng, áp lực tĩnh mạch trung tâm, siêu âm tim.

Đối với rối loạn huyết áp kéo dài hoặc sốc, sử dụng vận mạch (norepinephrine) để duy trì MAP ≥ 65 mmHg, tránh sử dụng thuốc có độc tính thận như dopamine liều thấp. Ngưng hoặc giảm liều thuốc có thể gây tổn thương thận: NSAIDs, kháng sinh nhóm aminoglycoside, thuốc cản quang iod hóa.

Theo dõi và điều chỉnh rối loạn điện giải:

  • Hạ kali máu nếu K⁺ > 5.5 mmol/L: điều trị tiên phát với insulin-glucose, thuốc kháng acid.
  • Điều chỉnh toan chuyển hóa: bicarbonate khi pH < 7.2 và HCO₃⁻ < 15 mmol/L.

Khi có chỉ định lọc máu cấp cứu (RRT): quá tải dịch kháng liệu pháp, tăng kali máu kháng điều trị, toan chuyển hóa nặng hoặc tình trạng lâm sàng xấu đi, bắt đầu các phương thức lọc máu liên tục (CRRT) hoặc lọc máu ngắt quãng (IHD).

Biến chứng và hậu quả lâu dài

AKI tiến triển không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến biến chứng cấp tính và mạn tính. Các biến chứng cấp tính thường gặp:

  • Tăng kali máu đe dọa tính mạng, rối loạn nhịp tim.
  • Quá tải dịch: phù phổi cấp, suy hô hấp.
  • Toan chuyển hóa nặng gây giảm lực cơ hô hấp, lú lẫn.

Hậu quả lâu dài sau AKI bao gồm nguy cơ tiến triển sang bệnh thận mạn (CKD) gấp 4–8 lần so với nhóm không AKI. Tổn thương tái diễn hoặc không hồi phục hoàn toàn dẫn đến xơ hóa mô kẽ, giảm dần eGFR, cuối cùng có thể cần điều trị thay thế thận dài hạn.

Biến chứng Nguy cơ (%)
Tiến triển CKD 20–30
Cần lọc máu mạn 5–10
Tử vong trong 1 năm 25–40

Phòng ngừa

Phòng ngừa AKI tập trung vào nhận diện nhóm nguy cơ cao và can thiệp sớm:

  • Đánh giá chức năng thận nền trước can thiệp phẫu thuật, chụp cản quang hoặc dùng thuốc độc thận.
  • Bảo đảm đủ thể tích tuần hoàn và tránh tụt huyết áp trong giai đoạn chu phẫu.
  • Giám sát thường xuyên creatinine, điện giải và lượng nước tiểu ở bệnh nhân nặng.
  • Giảm liều hoặc thay thế các thuốc độc thận ở liều thấp nhất cần thiết.

Kết luận

Cận lâm sàng và phân độ AKI là nền tảng chẩn đoán, giúp phân tầng nguy cơ và quyết định chiến lược điều trị. Can thiệp sớm vào thể tích tuần hoàn, điều chỉnh rối loạn điện giải và huyết động, kết hợp hỗ trợ lọc máu khi cần, làm giảm biến chứng cấp tính và nguy cơ tiến triển sang CKD.

Biện pháp phòng ngừa tại nhóm nguy cơ và theo dõi sát chức năng thận trong quá trình điều trị là yếu tố then chốt để cải thiện tiên lượng. Hiểu rõ cơ chế sinh lý bệnh và biến chứng dài hạn của AKI hỗ trợ lâm sàng đưa ra quyết định chính xác, giảm gánh nặng điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. KDIGO Clinical Practice Guideline for Acute Kidney Injury. Kidney Int Suppl. 2012;2(1):1–138. Link
  2. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. Acute Kidney Injury. niddk.nih.gov
  3. Bellomo R, Kellum JA, Ronco C. Acute kidney injury. Lancet. 2012;380(9843):756-766. DOI
  4. Uchino S et al. Acute renal failure in critically ill patients: a multinational, multicenter study. JAMA. 2005;294(7):813-818. DOI

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tổn thương thận cấp tính:

Sự chết tế bào gây ra bởi tổn thương thận cấp tính: một cái nhìn về những đóng góp của quá trình apoptosis và hoại tử Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Renal Physiology - Tập 284 Số 4 - Trang F608-F627 - 2003
Ở người và các mô hình thí nghiệm của thiếu máu thận, các tế bào ống trong nhiều đoạn nephron trải qua cái chết tế bào do hoại tử và/hoặc apoptosis. Nhiều yếu tố, bao gồm sự thiếu hụt nucleotide, mất cân bằng điện giải, các tác nhân oxy phản ứng, endonucleases, sự phá vỡ tính toàn vẹn của ti thể, và việc kích hoạt các thành phần khác nhau của cơ chế apoptotic, đã được đề cập đến trong khả ...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ mắc, các yếu tố nguy cơ và kết quả của tổn thương thận cấp tính ở bệnh nhân COVID-19 nặng tại Tyrol, Áo: một nghiên cứu đăng ký đa trung tâm theo chiều dọc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắt Giới thiệu Tổn thương thận cấp tính là một biến chứng phổ biến ở những bệnh nhân nặng, có hoặc không có COVID-19. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá tỷ lệ mắc và các yếu tố nguy cơ gây tổn thương thận cấp tính cũng như ảnh hưởng của nó đến kết quả lâm sàng của bệnh nhân COVID-19 nặng tạ...... hiện toàn bộ
KHẢO SÁT TỈ LỆ VÀ ĐẶC ĐIỂM TỔN THƯƠNG THẬN CẤP THEO TIÊU CHUẨN RIFLE Ở BỆNH NHÂN VIÊM TỤY CẤP ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ TẠI KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC CHỐNG ĐỘC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH PHÚ THỌ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 522 Số 1 - 2023
Mục tiêu: Xác định lỉ lệ, đặc điểm tổn thương thận cấp theo tiêu chuẩn RIFLE ở người bệnh viêm tụy cấp tại khoa Hồi sức tích cực chống độc, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ. Đối tượng, phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang thực hiện sử dụng số liệu theo dõi qua các thời điểm nghiên trên 90 bệnh nhân viêm tuỵ cấp đủ tiêu chuẩn tham gia. Kết quả: Độ tuổi trung bình của bệnh nhân 50,90 ± 12,22, tỷ lệ...... hiện toàn bộ
#tổn thương thận cấp #RIFLE #viêm tuỵ cấp #mức lọc cầu thận #Hồi sức tích cực
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM TRẺ SƠ SINH BỆNH NẶNG CÓ TỔN THƯƠNG THẬN CẤP TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH NINH THUẬN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 1 - 2023
Đặt vấn đề: Tổn thương thận cấp là nguyên nhân phổ biến gây bệnh tật và tử vong ở trẻ sơ sinh. Mục tiêu: Mô tả lâm sàng, cận lâm sàng và một số yếu tố liên quan đến tổn thương thận cấp ở trẻ sơ sinh bệnh nặng. Phương pháp: Nghiên cứu theo dõi dọc. Kết quả: Lâm sàng phổ biến nhất là vô niệu (72,7%), hôn mê (36,4%), phù (27,3%), rối loạn nhịp tim (18,2%), co giật (9,1%). Tỷ lệ rối loạn chức năng hô ...... hiện toàn bộ
#Tổn thương thận cấp #Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận
ĐÁNH GIÁ MỐI LIÊN QUAN GIỮA TỔN THƯƠNG THẬN CẤP VỚI MỘT SỐ YẾU TỐ NGUY CƠ Ở NGƯỜI BỆNH ĐIỀU TRỊ TẠI KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH PHÚ THỌ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 1 - 2022
Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá mối liên quan giữa tổn thương thận cấp với một số yếu tố nguy cơ ở người bệnh điều trị tại khoa hồi sức tích cực. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu trên 273 bệnh nhân điều trị tại Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ từ tháng 10/2021 đến tháng 6/2022. Kết quả nghiên cứu: Tuổi trung bình của bệnh nhân có tổn thương thận cấp cao...... hiện toàn bộ
#Tổn thương thận cấp #Yếu tố nguy cơ
Protein box nhóm di động cao 1 làm giảm khả năng ức chế miễn dịch và hiệu quả điều trị của tế bào gốc trung mô trong tổn thương thận cấp tính Dịch bởi AI
Journal of Translational Medicine - Tập 18 - Trang 1-16 - 2020
Tổn thương thận do thiếu máu và tái tưới máu (IRI) là một nguyên nhân phổ biến của tổn thương thận cấp tính và là hệ quả không thể tránh khỏi của việc ghép thận, vẫn còn thiếu các liệu pháp điều trị cụ thể. Gần đây, tế bào gốc trung mô (MSC) đã nổi lên như một liệu pháp dựa trên tế bào hứa hẹn cho IRI trong bối cảnh ghép tạng. MSC điều chỉnh âm tính sự tiết cytokine pro-inflammatory cũng như sự kí...... hiện toàn bộ
#thận #tổn thương do thiếu máu-tái tưới máu #tế bào gốc trung mô #protein hộp nhóm di động cao 1 #ức chế miễn dịch
Mối tương quan giữa tổn thương thận cấp tính và hoại tử cơ sau can thiệp động mạch vành qua da theo kế hoạch Dịch bởi AI
Journal of Zhejiang University-SCIENCE B - Tập 14 - Trang 713-720 - 2013
Tăng nhẹ mức troponin tim I và T thường được ghi nhận sau can thiệp động mạch vành qua da (PCI). Tổn thương thận cấp tính do thuốc cản quang (CI-AKI) là một hội chứng phức tạp do tiếp xúc với các chất cản quang nội mạch (CM). Hiện tại, mối quan hệ giữa CM, suy thận trước có sẵn, CI-AKI và hoại tử cơ sau PCI theo kế hoạch chưa được làm rõ. Để điều tra mối quan hệ giữa CI-AKI và hoại tử cơ sau thủ t...... hiện toàn bộ
#tổn thương thận cấp tính #hoại tử cơ #can thiệp động mạch vành qua da #microalbuminuria #thuốc cản quang
Suy giảm chức năng gan mạn tính cấp tính liên quan đến viêm gan B do tổn thương virus gan là có tiên lượng xấu hơn so với tổn thương không do virus Dịch bởi AI
BMC Infectious Diseases - Tập 21 - Trang 1-12 - 2021
Các biểu hiện và tiên lượng của suy gan mạn tính cấp tính (ACLF) với các sự kiện thúc đẩy khác nhau có sự khác biệt đáng kể. Chúng tôi nhằm mục đích điều tra các đặc điểm và tiên lượng của bệnh nhân mắc ACLF liên quan đến viêm gan B do tổn thương virus gan (HVI). 452 bệnh nhân có chẩn đoán xác nhận về ACLF đã được sàng lọc tại ba trung tâm y tế ở Trung Quốc, và 203 bệnh nhân HBV-ACLF với các sự ki...... hiện toàn bộ
#suy gan cấp tính #viêm gan B #tổn thương virus gan #tiên lượng #nghiên cứu hồi cứu
Khả năng dung nạp huyết động và tính khả thi của phương pháp lọc máu hiệu suất thấp kéo dài trong việc điều trị bệnh nhân nặng bị tổn thương thận cấp tính Dịch bởi AI
BMC Nephrology - Tập 11 - Trang 1-7 - 2010
Việc giảm thiểu sự không ổn định huyết động trong quá trình liệu pháp thay thế thận (RRT) ở bệnh nhân bị tổn thương thận cấp tính (AKI) thường là một thách thức. Chúng tôi đã khảo sát khả năng dung nạp huyết động tương đối của phương pháp lọc máu hiệu suất thấp kéo dài (SLED) và liệu pháp thay thế thận liên tục (CRRT) ở những bệnh nhân nặng bị AKI. Ngoài ra, chúng tôi còn so sánh tính khả thi của ...... hiện toàn bộ
Đánh giá việc sử dụng chụp cắt lớp vi tính lặp lại trong phòng cấp cứu trong bối cảnh chấn thương do lực tác động Dịch bởi AI
Emergency Radiology - Tập 25 - Trang 499-504 - 2018
Chụp cắt lớp vi tính (CT) là một phương pháp hình ảnh tiêu chuẩn được sử dụng trong việc đánh giá bệnh nhân chấn thương tại phòng cấp cứu (ED). Tuy nhiên, trong khi việc sử dụng thuốc cản quang tĩnh mạch (IV) là điều phổ biến, việc thực hiện nhiều lần chụp CT và cách thức nó ảnh hưởng đến dòng bệnh nhân có thể dẫn đến thay đổi trong quản lý bệnh nhân. Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá thời gian l...... hiện toàn bộ
#Chụp cắt lớp vi tính #tổn thương thận cấp tính #thuốc cản quang #thời gian lưu trú bệnh viện #cấp cứu
Tổng số: 41   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5